![[Tổng hợp] 50+ thuật ngữ trong bóng rổ](http://file.hstatic.net/200000495177/article/thuat_ngu_trong_bong_ro__4b55c2f364f4455680dee27753faa569_1024x1024.jpg)
[Tổng hợp] 50+ thuật ngữ trong bóng rổ
-
Người viết: Nguyễn Thị Diệu Linh
/
1 - Các thuật ngữ chỉ vị trí trên sân bóng rổ
1.1. Point Guard (PG) - Hậu vệ chính
Vị trí: Đứng ở vị trí chính giữa sân, thường gần khu vực vạch ba điểm.
Vai trò: Điều phối và dẫn dắt lối chơi của đội. Điểm mạnh của hậu vệ chính là khả năng chuyền bóng và tổ chức tấn công.
1.2. Shooting Guard (SG) - Hậu vệ ném bóng
Vị trí: Thường đứng ở cánh phải hoặc trái của sân.
Vai trò: Chuyên thực hiện các cú ném xa và ghi điểm. Hậu vệ ném bóng thường có khả năng ghi điểm tốt và là lựa chọn chính trong các tình huống ném bóng xa.
1.3. Small Forward (SF) - Tiền vệ nhỏ
Vị trí: Đứng ở khu vực giữa sân, gần cánh.
Vai trò: Là cầu thủ đa năng có khả năng tấn công và phòng thủ. Tiền vệ nhỏ có thể ghi điểm từ nhiều vị trí và hỗ trợ cả trong việc phòng ngự và tấn công.
1.4. Power Forward (PF) - Tiền vệ lớn
Vị trí: Thường đứng gần rổ đối phương hoặc gần khu vực cánh.
Vai trò: Chuyên thực hiện các cú ném gần rổ và kiểm soát bảng. Tiền vệ lớn thường mạnh mẽ và có khả năng ghi điểm từ những tình huống gần rổ.
1.5. Center (C) - Trung phong
Vị trí: Đứng gần rổ, cả ở tấn công lẫn phòng thủ.
Vai trò: Là cầu thủ cao và mạnh mẽ nhất trong đội, chuyên thực hiện các cú ném gần rổ và bảo vệ bảng. Trung phong cũng là người thường xuyên tranh chấp các rebound và cản bóng.
1.6. Top of the Key - Đỉnh của khu vực ba điểm
Vị trí: Khu vực chính giữa gần vạch ba điểm.
Vai trò: Vị trí quan trọng để điều phối bóng và thực hiện các cú ném ba điểm.
1.7. Wings - Cánh
Vị trí: Khu vực hai bên sân, thường là nơi các hậu vệ và tiền vệ nhỏ hoạt động.
Vai trò: Cung cấp các tùy chọn tấn công từ cánh và thực hiện các cú ném hoặc chuyền bóng.
1.8. Baseline - Đường biên
Vị trí: Khu vực dưới rổ, sát với các đường biên ngang của sân.
Vai trò: Nơi các tình huống ném biên và các pha tấn công từ góc sân thường diễn ra.
1.9. Free-Throw Line - Vạch ném phạt
Vị trí: Vạch cách rổ 4,6 mét, nơi thực hiện các cú ném phạt.
Vai trò: Vị trí quan trọng cho các cú ném phạt và thường là nơi xảy ra các tình huống ném phạt sau lỗi.
1.10. Key (Paint) - Khu vực sơn
Vị trí: Khu vực hình chữ nhật dưới rổ, được đánh dấu bằng một vạch sơn.
Vai trò: Vùng này quan trọng cho các tình huống tấn công gần rổ và phòng thủ, đặc biệt là cho các pha tranh chấp rebound và phòng ngự.
2 - Thuật ngữ về loại hình phòng thủ
2.1. Man-to-Man Defense (Phòng thủ 1 kèm 1)
Khái niệm: Mỗi cầu thủ phòng thủ sẽ theo kèm một cầu thủ tấn công của đối phương. Đây là loại hình phòng thủ cơ bản và phổ biến nhất, yêu cầu sự nỗ lực cá nhân và kỹ năng phòng ngự tốt từ từng cầu thủ.
2.2. Box-and-One Defense (Phòng thủ hộp 1)
Khái niệm: Một cầu thủ phòng thủ sẽ kèm sát người ném rổ chính của đối phương, trong khi bốn cầu thủ còn lại phòng thủ theo khu vực hình hộp xung quanh khu vực cấm địa. Chiến thuật này thường được sử dụng để vô hiệu hóa một cầu thủ tấn công xuất sắc của đối phương.
2.3. Zone Defense (Phòng thủ khu vực)
Khái niệm: Mỗi cầu thủ phòng thủ sẽ phụ trách một khu vực cụ thể trên sân thay vì theo kèm một cầu thủ tấn công cụ thể. Các loại hình phổ biến của Zone Defense bao gồm 2-3 Zone (hai cầu thủ ở trên và ba cầu thủ ở dưới) và 3-2 Zone (ba cầu thủ ở trên và hai cầu thủ ở dưới). Zone Defense giúp bảo vệ khu vực cấm địa và ngăn chặn các cú ném gần rổ.
2.4. Triangle-and-Two Defense (Phòng thủ tam giác và 2 người)
Khái niệm: Ba cầu thủ phòng thủ sẽ tạo thành một tam giác để bảo vệ khu vực cấm địa, trong khi hai cầu thủ còn lại sẽ theo kèm hai cầu thủ tấn công chủ chốt của đối phương. Chiến thuật này kết hợp giữa phòng thủ khu vực và phòng thủ 1 kèm 1 để ngăn chặn các cầu thủ tấn công nguy hiểm.
3 - Thuật ngữ về cách chơi
3.1. Dribbling (Tạt bóng)
Khái niệm: Hành động chạm bóng liên tục xuống sàn để di chuyển hoặc điều khiển bóng.
Vai trò: Giúp cầu thủ di chuyển qua các cầu thủ phòng thủ và duy trì quyền kiểm soát bóng.
3.2. Shooting (Ném bóng)
Khái niệm: Hành động ném bóng vào rổ để ghi điểm.
Các loại ném:
+ Layup: Ném bóng gần rổ bằng một tay sau khi nhảy lên.
+ Jump Shot: Ném bóng từ xa sau khi nhảy lên.
+ Three-Point Shot: Ném bóng từ ngoài vạch ba điểm.
3.3. Passing (Chuyền bóng)
Khái niệm: Hành động chuyền bóng từ tay cầu thủ này sang tay cầu thủ khác.
Các loại chuyền:
+ Chest Pass: Chuyền bóng từ ngực với hai tay.
+ Bounce Pass: Chuyền bóng nảy xuống sàn trước khi đến tay đồng đội.
+ Overhead Pass: Chuyền bóng qua đầu với hai tay.
3.4. Defense (Phòng thủ)
Khái niệm: Các kỹ thuật và chiến thuật nhằm ngăn chặn đối thủ ghi điểm.
Các loại phòng thủ:
+ Man-to-Man Defense: Mỗi cầu thủ phòng thủ theo sát một cầu thủ tấn công.
+ Zone Defense: Các cầu thủ phòng thủ bảo vệ một khu vực cụ thể trên sân thay vì theo cá nhân.
3.5. Rebounding (Bắt bóng)
Khái niệm: Hành động bắt bóng sau khi nó đã bị ném trượt khỏi rổ.
Các loại rebound:
+ Offensive Rebound: Bắt bóng sau khi đội mình ném trượt.
+ Defensive Rebound: Bắt bóng sau khi đội đối phương ném trượt.
3.6. Screen (Cản bóng)
Khái niệm: Một cầu thủ đứng ở vị trí cố định để ngăn chặn cầu thủ phòng thủ cản trở đồng đội.
Vai trò: Tạo khoảng trống cho đồng đội thực hiện các cú ném hoặc di chuyển.
3.7. Fast Break (Chạy nhanh)
Khái niệm: Chiến thuật tấn công nhanh chóng ngay sau khi đội phòng thủ chiếm được bóng.
Vai trò: Tận dụng sự thiếu hụt phòng thủ của đội đối phương để ghi điểm nhanh.
3.8. Alley-Oop (Cú ném vào rổ)
Khái niệm: Một cầu thủ ném bóng gần rổ, và đồng đội thực hiện cú nhảy để bắt bóng và ném vào rổ ngay lập tức.
Vai trò: Tạo ra những pha ghi điểm ấn tượng và gây sốc cho đối thủ.
3.9. Triple-Double (Ba số đôi)
Khái niệm: Một cầu thủ đạt được ít nhất 10 điểm, 10 rebound và 10 assist trong một trận đấu.
Vai trò: Cột mốc thể hiện sự đa năng và ảnh hưởng lớn của cầu thủ trong trận đấu.
3.10. Dribble Move (Kỹ thuật tạt bóng)
Khái niệm: Các kỹ thuật tạt bóng để lừa đối thủ hoặc tạo khoảng trống.
Các loại dribble move:
+ Crossover Dribble: Di chuyển bóng qua lại giữa hai tay để đánh lừa phòng thủ.
+ Behind-the-Back Dribble: Tạt bóng qua lưng để tránh phòng thủ.
+ Spin Move: Xoay người trong khi tạt bóng để vượt qua đối thủ.
4 - Thuật ngữ về chuyền bóng
4.1. Chest Pass (Chuyền bóng từ ngực)
Khái niệm: Chuyền bóng từ ngực với hai tay, thường là chuyền bóng chính xác và mạnh mẽ.
Kỹ thuật: Cầu thủ giữ bóng ở mức ngực, đẩy bóng về phía đồng đội bằng cách duỗi thẳng tay.
4.2. Bounce Pass (Chuyền bóng nảy)
Khái niệm: Chuyền bóng nảy xuống sàn trước khi đến tay đồng đội.
Kỹ thuật: Bóng được chuyền xuống sàn gần nửa đường giữa cầu thủ chuyền và đồng đội để tránh sự cản trở của phòng thủ.
4.3. Overhead Pass (Chuyền bóng qua đầu)
Khái niệm: Chuyền bóng qua đầu với hai tay, thường được sử dụng để chuyền bóng qua những cầu thủ phòng thủ.
Kỹ thuật: Bóng được giữ bằng hai tay trên đầu và chuyền ra khỏi tay bằng một động tác mạnh mẽ.
4.4. Behind-the-Back Pass (Chuyền bóng qua lưng)
Khái niệm: Chuyền bóng qua lưng của cầu thủ, thường để lừa đối thủ hoặc khi không thể chuyền bóng trực tiếp.
Kỹ thuật: Cầu thủ giữ bóng và chuyền ra sau lưng mà không nhìn, nhằm gây bất ngờ cho phòng thủ.
4.5. No-Look Pass (Chuyền bóng không nhìn)
Khái niệm: Chuyền bóng mà không nhìn vào đồng đội hoặc hướng bóng, thường để làm lừa đối thủ.
Kỹ thuật: Cầu thủ chuyền bóng mà không nhìn vào đồng đội, thường sử dụng kỹ thuật tinh tế và cảm giác tốt.
4.6. Alley-Oop Pass (Chuyền bóng để ném vào rổ)
Khái niệm: Chuyền bóng gần rổ để đồng đội có thể bắt và ném vào rổ ngay lập tức.
Kỹ thuật: Bóng được chuyền lên cao và đồng đội sẽ nhảy lên, bắt bóng và ném vào rổ ngay khi tiếp xúc.
5 - Thuật ngữ về lỗi/ luật
5. 1. Arm-Push Violation/Shooting Foul (Lỗi đánh tay)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ phòng thủ đẩy hoặc kéo tay đối phương trong lúc đối phương đang ném bóng. Cầu thủ phòng thủ chỉ được phép giơ tay ra phía trước để block bóng.
5.2. Jumping Violation (Lỗi nhảy)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ đang cầm bóng, nhảy lên nhưng không chuyền hoặc ném bóng mà tiếp đất lại.
5.3. Traveling Violation (Lỗi chạy bước)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ cầm bóng và di chuyển từ 3 bước trở lên mà không dẫn bóng.
5.4. Double Dribbling (Lỗi dẫn bóng kép)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ đang dẫn bóng, dừng lại và cầm bóng lên, sau đó lại tiếp tục nhồi bóng.
5.5. Backcourt Violation (Lỗi bóng về sân nhà)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ đã đưa bóng qua nửa sân đối phương, sau đó lại đưa bóng trở lại phần sân nhà.
5.6. Offensive 3-Second Violation (Lỗi 3 giây tấn công)
Khái niệm : Xảy ra khi cầu thủ tấn công đứng trong khu vực hình thang dưới rổ đối phương quá 3 giây.
5.7. Defensive 3-Second Violation (Lỗi 3 giây phòng ngự)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ phòng ngự đứng trong khu vực hình thang dưới rổ quá 3 giây mà không kèm người (chỉ áp dụng ở NBA).
5.8. 5-Second Violation (Lỗi 5 giây)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ cầm bóng quá 5 giây mà không chuyền, nhồi bóng hay ném rổ khi bị kèm sát bởi đối phương.
5.9. 8-Second Violation (Lỗi 8 giây)
Khái niệm : Xảy ra khi đội bóng không đưa bóng qua nửa sân đối phương trong vòng 8 giây kể từ khi bắt đầu tấn công.
5.10. 24-Second Violation/Shooting Time (Lỗi 24 giây)
Khái niệm: Xảy ra khi đội bóng không ném rổ trong vòng 24 giây sau khi bắt đầu tấn công.
5.11. Personal Foul (Lỗi cá nhân)
Khái niệm: Lỗi do va chạm thân thể hoặc hành động phi thể thao đối với cầu thủ đối phương.
5.12. Team Foul (Lỗi đồng đội)
Khái niệm: Khi tổng số lỗi cá nhân của cả đội trong một hiệp đạt đến giới hạn quy định (thường là 5 lỗi ở các giải khác và 6 lỗi ở NBA), đội đối phương sẽ được hưởng quả ném phạt.
5.13. Technical Foul (Lỗi kỹ thuật)
Khái niệm: Lỗi liên quan đến hành vi phi thể thao, không đúng mực, hoặc vi phạm các quy định của trọng tài và luật chơi.
5.14. Flagrant Foul (Lỗi thô bạo)
Khái niệm: Lỗi nghiêm trọng do hành động cố ý gây thương tích hoặc nguy hiểm đối với cầu thủ đối phương.
5.15. Fouled Out (Bị truất quyền thi đấu)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ phạm quá số lỗi cá nhân quy định (5 lỗi ở các giải khác và 6 lỗi ở NBA).
5.16. Free Throw (Ném phạt)
Khái niệm: Khi cầu thủ bị lỗi trong tư thế tấn công rổ, họ sẽ được ném phạt từ vạch ném phạt. Mỗi cú ném phạt thành công sẽ được tính 1 điểm.
5.17. Charging Foul (Lỗi tấn công phạm quy)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ tấn công xô đẩy hoặc va chạm vào cầu thủ phòng ngự đã đứng vững vị trí.
5.18. Goaltending (Lỗi bắt bóng trên rổ)
Khái niệm: Xảy ra khi cầu thủ phòng ngự chặn bóng sau khi bóng đã vào khu vực bảng rổ.
6 - Một số thuật ngữ khác
+ Assist (Kiến tạo): Hành động chuyền bóng giúp đồng đội ghi điểm. Cầu thủ kiến tạo thường là những người có khả năng đọc trận đấu và phối hợp tốt.
+ Rebound (Bắt bóng bật bảng): Hành động lấy bóng sau khi cú ném rổ không thành công. Rebound có thể chia thành Offensive Rebound (bắt bóng bật bảng tấn công) và Defensive Rebound (bắt bóng bật bảng phòng ngự).
+ Steal (Cướp bóng): Hành động lấy bóng từ đối phương, tạo cơ hội tấn công cho đội mình.
+ Block (Chặn bóng): Hành động ngăn cản cú ném rổ của đối phương bằng cách chặn bóng khi bóng đang bay lên.
+ Turnover (Mất bóng): Khi đội bóng mất quyền kiểm soát bóng do lỗi hoặc bị cướp bóng bởi đối phương.
+ Pick and Roll (Chạy cắt và lăn bóng): Một chiến thuật tấn công trong đó một cầu thủ (thường là hậu vệ) sử dụng một màn chắn của đồng đội (pick) để vượt qua hậu vệ đối phương, sau đó lăn bóng hoặc chuyền bóng cho đồng đội.
+ Slam Dunk (Úp rổ): Một cú ném rổ mạnh mẽ khi cầu thủ nhảy lên và đưa bóng trực tiếp vào rổ bằng tay.
+ Jump Ball (Nhảy bóng): Tình huống bắt đầu trận đấu hoặc để giải quyết tranh chấp bóng giữa hai đội, trọng tài sẽ ném bóng lên giữa hai cầu thủ.
+ Shot Clock (Đồng hồ bắn rổ): Đồng hồ đếm ngược thời gian mà đội bóng phải thực hiện cú ném rổ. Ở NBA, thời gian này là 24 giây.
+ Perimeter (Khu vực ngoại vi): Khu vực bên ngoài vòng cung 3 điểm, nơi các cú ném 3 điểm thường được thực hiện.
+ Paint (Khu vực hình thang): Khu vực ngay dưới rổ, nơi thường diễn ra nhiều pha tranh chấp và bắt bóng bật bảng.
+ Three-Point Play: Tình huống khi một cầu thủ bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, sau đó cầu thủ có cơ hội thực hiện một cú ném tự do. Nếu cú ném tự do thành công, cầu thủ đó sẽ có tổng cộng 3 điểm.
+ Four-Point Play: Tương tự như Three-Point Play, nhưng xảy ra khi cầu thủ ghi điểm từ cú ném 3 điểm và bị phạm lỗi. Sau đó, cầu thủ đó còn được thực hiện thêm một cú ném phạt tự do, và nếu thành công, họ sẽ có tổng cộng 4 điểm.
One-Point Game: Một trận đấu được gọi là "one-point game" khi điểm số của hai đội chỉ chênh lệch nhau đúng 1 điểm. Một cú ném tự do hay một cú ném 2 điểm có thể quyết định kết quả của trận đấu.
Kết Luận
Hiểu biết về các thuật ngữ trong bóng rổ không chỉ giúp bạn theo dõi trận đấu dễ dàng hơn mà còn nâng cao trải nghiệm xem bóng rổ của bạn. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về những thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ. Hãy áp dụng những kiến thức này vào các trận đấu sắp tới và trở thành một fan hâm mộ bóng rổ thông thái!